Có 2 kết quả:
孑孒 jué jié ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄝˊ • 孑孓 jué jié ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con bọ gậy, con cung quăng
Bình luận 0
jué jié ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄝˊ [jié jué ㄐㄧㄝˊ ㄐㄩㄝˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bọ gậy, con cung quăng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
jué jié ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄝˊ [jié jué ㄐㄧㄝˊ ㄐㄩㄝˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0